Máy nén điều hòa là thiết bị trung gian giữa dàn hơi và dàn lạnh, đây là bộ phận chuyển đổi chất làm mát áp suất thấp từ dàn hơi thành khí lạnh áp suất cao, nóng khi di chuyển vào dàn lạnh. Được coi như trái tim của hệ thống làm lạnh điều hòa, đảm bảo quá trình làm lạnh của cả hệ thống.

Tuy khá xa lạ với nhiều người, nhưng rất quen thuộc đối với những người thợ điện lạnh. Vì vậy, để tìm hiểu kỹ hơn về tầm quan trọng của bộ phận này hãy cùng đến với những thông tin bên dưới.

Máy nén điều hòa
Máy nén điều hòa

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp máy nén trên thị trường nhưng không rõ nguồn gốc . Công Ty Điện Lạnh Xuân Phúc khẳng định là nhà cung cấp máy nén  uy tín chất lượng hàng đầu . Với phương châm “ uy tín là vàng “ Công Ty Điện Lạnh Xuân Phúc cung cấp những dòng máy nén có đầy đủ giấy tờ giấy CO,CQ.

Các loại máy nén  điều hòa được sử dụng hiện nay.

Block điều hòa sử dụng trên thực tế có nhiều loại, tuy nhiên ở thị trường Việt Nam với các hãng máy, đời máy, công suất máy khác nhau thì sử dụng chủ yếu một số loại máy nén như máy nén dạng piston, máy nén dạng swing, máy nén khí dạng cuộn (xoắn ốc). Trong đó máy nén dạng piston và dạng xoắn ốc là sử dụng phổ biến nhất. Với các loại điều hòa thế hệ mới cho hiệu quả làm lạnh cao hơn, sử dụng chủ yếu là máy nén dạng xoắn ốc, do vậy trong nội dung chúng ta sẽ tìm hiểu về máy nén dạng xoắn ốc.

Dưới đây là một số dòng máy nén điều hòa thông dụng nhất trên thị trường hiện nay:

Máy nén điều hòa panasonic

Điện lạnh Xuân Phúc phân phối máy nén điều hòa Panasonic có đầy đủ các công xuất từ 1hp đến 15hp với chất lượng hàng đầu nên công ty chúng tôi luôn cam kết được cho khách hàng về chất lượng –  giá thành- bảo hành. Ngoài ra nhận thay thế máy nén cho quý khách hàng.

Máy nén lạnh Daikin

Daikin là một trong những tập đoàn hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực sản xuất các mặt hàng điện tử, điện lạnh, máy nén lạnh,… Tất cả các sản phẩm máy nén Daikin được phát triển và sản xuất với công nghệ chuyên biệt.

Điện Lạnh Xuân Phúc chúng tôi còn cung cấp tất cả các model máy nén daikin như : JT 95 , JT125 , JT160 , JT170 , JT224 , JT300 ,JT355 . chất lượng hàng đầu

Máy nén lạnh Daikin 5,5 HP JT170GA-Y1L GAS R22
Máy nén lạnh Daikin 5,5 HP JT170GA-Y1L GAS R22
Máy nén điều hoà trung tâm VRV Daikin JT15JBVDKYR
Máy nén điều hoà trung tâm VRV Daikin JT15JBVDKYR

Máy nén điều hoà Daikin – Moden JT160BCBY-1L

Bảng thông số kỹ thuật một số máy nén xoắn ốc Daikin Scroll, điện 3 pha 380V

MODEL máy nén lạnh CS Điện (HP) Nguồn điện (V/Hz) Công suất lạnh (W) Công suất điện (KW) COP dB(A) Đường kính đầu hút(mm) Đường kính đầu đẩy(mm) Khối lượng(có dầu) (Kg)
JT90BC-Y1L 3 380/50 8540 2.75 3.11 58 φ 19.1 φ 9.5 29
JT95BCBY1L 3 380/50 8540 2.75 3.11 58 φ 19.1 φ 9.5 29
JT95BC-Y1L 3 380/50 9030 2.89 3.12 58 φ 19.1 φ 9.5 30
JT95BCBY1L 3 380/50 9030 2.89 3.12 58 φ 19.1 φ 9.5 30
JT125BC-Y1L 4 380/50 11900 3.8 3.13 60 φ 19.1 φ 12.7 34
380/60 14200 4.53 3.13 63
JT125BCBY1L 4 380/50 11900 3.8 3.13 60 φ 19.1 φ 12.7 34
380/60 14200 4.53 3.13 63
JT160BC-Y1L 5 380/50 15000 4.66 3.22 60 φ 19.1 φ 12.7 35.5
380/60 17900 5.53 3.23 63
JT160BCBY1L 5 380/50 15000 4.66 3.22 60 φ 19.1 φ 12.7 35.5
380/60 17900 5.53 3.23 63

Bảng thông số kỹ thuật một số máy nén xoắn ốc Daikin Scroll, điện 1 phase 220V

MODEL máy nén lạnh CS Điện (HP) Nguồn điện (V/Hz) Công suất lạnh (W) Công suất điện (KW) COP dB(A) Đường kính đầu hút(mm) Đường kính đầu đẩy(mm) Khối lượng(có dầu) (Kg)
JT90BCBV1L 3 220/50 8540 2.87 2.98 58 φ 22.2 φ 9.5 33
JT95BCBV1L 3 220/50 9030 2.98 3.03 58 φ 22.2 φ 9.5 33
JT100BCBV1L 3 220/50 9510 3.14 3.03 58 φ 22.2 φ 9.5 33

Máy nén lạnh Toshiba

 

Máy nén lạnh PH420X3CS-4MU1- Block Toshiba
Máy nén lạnh PH420X3CS-4MU1– Block Toshiba
Máy nén lạnh PH460X3CS-4MU1- Block Toshiba
Máy nén lạnh PH460X3CS-4MU1- Block Toshiba
Block điều hòa 24000BTU
Block điều hòa 24000BTU

 

Một số Moden máy nén điều hòa Toshiba:

Model
Displacement Cooling Capacity Power COP Capacitor Height Dis.
Pipe I.D
Sucition
Pipe I.D
Net Weight
cm³/rev W Btu/h W W/W mm mm mm KGS
R22 FIXED FREQUENCY COMPRESSOR 1φ-50Hz-220V/240V
PH104G0C-4BZDE 10.4 1740 5935 580 3 25/370 259 6.5 9.8
PH108G0C-4BZDE 10.8 1830 6245 590 3.1 25/370 259 6.5 9.8
PH108X1C-4DZDE2 10.8 1820 6206 595 03.06 25/370
PH135G1C-4DZDE1 13.3 2270 7748 725 3.13 30/370 285 8.2 9.8
PH150G1C-4DZDE 15.1 2560 8730 800 3.2 30/370 285 8.2 9.8 12
PH150G1C-4DZDE1 15.1 2580 8798 820 3.15 35/370 285 8.2 9.8 12
PH150G1C-4DZH 15.1 3555 12130 885 04.02 30/370 285 8.2 9.8
PH150G1C-4FZDE 15.1 2600 8866 805 3.22 30/370 285 8.2 12.9 12
PH160G1C-4DZDE1 16 2740 9350 870 3.15 30/370 285 8.2 9.8
PH165G1C-4DZDE1 16.4 2775 9470 895 3.1 30/370 285 8.2 9.8
PH165G1C-4DZH 16.4 3725 12710 945 3.94 30/370 285 8.2 9.8
PH165X3CS-8KUC1 16.5 2810 9582 920 03.05 25/370 12
PH170G1C-4DZDE1 16.8 2865 9775 910 3.15 30/370 285 8.2 9.8
PH180X1C-4DZDE3 17.8 3015 10281 965 3.12 30/370 12
PH185G1C-4DZ 18.6 3200 10920 1015 3.15 30/370 294 8.2 9.8
PH190M2C-4FT3 19.1 3330 11360 1025 3.25 35/370 292 8.2 12.9
PH200M2C-4FT1 19.8 3360 11465 1050 3.2 30/400 292 8.2 12.9
PH200X2C-4FT 20 3470 11833 1135 03.06 25/370 292 8.2 12.9 15.1
PH200X2C-8FTC 20 3470 1135 03.05 5.2 25/370 480 1.1 15.1
PH210M2A-4FTS1 19.9 3555 12123 1095 3.25 35/370 292 8.2 12.9
PH210M2C-4FT3 20.8 3570 12180 1100 3.25 35/370 292 8.2 12.9
PH215G1C-4DZ1 21.3 3645 12429 1215 3 35/370 294 8.2 9.8 12
PH215M1A-4FT 21.3 3715 12675 1160 3.2 35/370 293 8.2 12.9
PH215M2C-4FT 21.4 3710 12660 1195 3.1 35/400 292 8.2 12.9
PH215M2C-4FT3 21.4 3720 12695 1145 3.25 35/370 292 8.2 12.9
PH215X2C-4FT1 21.6 3720 12685 1180 3.15 35/370 292 8.2 12.9 16.5
PH225M2C-4FT3 22.4 3895 13290 1200 3.25 35/370 292 8.2 12.9
PH225X3CS-8KUC1 22.4 3870 13197 1250 3.1 35/370 8.2 12.9 15
PH230X2C-4FT 23.1 3990 13606 1310 03.05 35/370 15.8
PH240X2C-4FT 23.9 4140 14117 1355 03.06 35/370 15.8
PH260X2C-4FT1 26.2 4600 15686 1510 03.05 35/370 16.3
PH260X2C-4FT3 26.2 4530 15447 1440 3.15 35/400 17.1
PH290G2C-4KUL 28.7 5715 19500 1285 4.45 55/400 297 9.8 12.9
PH290X2C-4FT1 29 5100 17391 1670 03.05 35/370 311 9.8 12.9 17
PH295X2CS-8KTC1 29.4 5200 17732 1700 03.05 35/370 333 9.8 12.9 17.7
PH310G2C-4KN1 30.8 5515 18806 1695 3.25 55/400 310 9.8 12.9 17.7
PH310G2C-4KU1 30.8 5450 18595 1675 3.25 55/400 310 9.8 12.9
PH310G2C-4KUL 30.8 6145 20965 1365 4.5 55/400 310 9.8 12.9
PH310X2CS-4KVH 30.8 5400 18414 1700 3.1 35/450 338 9.8 12.9 18.1
PH330X3CS-8KUC1 32.8 5700 19437 1850 03.09 50/400 338 9.8 12.9 18
PH340G2C-4KTS1 33.7 5990 20440 1870 3.2 60/400 310 9.8 12.9
PH340G2C-4KU1 33.7 5960 20335 1835 3.25 60/400 310 9.8 12.9
PH340X2CS-4KU2 33.8 5850 19949 1850 3.16 50/400 338 9.8 12.9 18
PH360X3CS-8KUC1 36 6450 22010 2015 3.2 50/400 324 9.8 16.2
PH370G2CS-4MU1 37 6630 22620 2070 3.2 50/400 324 9.8 16.2
PH371X3CS-4MU1 37 6540 22301 2045 3.2 45/400 356 9.8 16.2 21.2
PH400G2CS-4KTS1 42 7408 25335 2350 3.15 50/400 354 9.8 12.9
PH400G2CS-4KU1 39.8 7015 23935 2260 3.1 50/400 354 9.8 12.9
PH400M3CS-4MUL 39.8 7990 27260 1815 4.4 60/400 362 9.8 16.2
PH400X3CS-4KU1 40.2 6920 23597 2245 03.08 50/400 371 9.8 16.2 23.3
PH420G2CS-4KU1 42.3 7530 25690 2390 3.15 50/400 354 9.8 12.9
PH420X3CS-4KU1 42 7300 24893 2380 03.07 50/400 371 9.8 12.9 23.3
PH440G2CS-4KTS1 43.6 7680 26205 2515 03.05 60/400 354 9.8 12.9
PH440X3CS-4KU1 43.5 7540 25711 2510 3 50/400 372 9.8 12.9 23.3
PH441X3CS-4MU1 42 7400 25250 2310 3.2 60/400 382 9.8 16.2
PH460X3CS-4MU1 45.9 8060 27500 2600 3.1 55/400 397 9.8 16.2
PH480X3CS-4MU1 47.9 8460 28865 2730 3.1 55/400 397 9.8 16.2
PH480X3CS-8MUC1 47.9 8460 28865 2730 4.1 55/400 397 9.8 16.2 25.2
PH60G0C-4BZDE 6 985 3360 345 2.85 20/370 241 6.5 9.8

Máy nén lạnh Danfox

Điện Lạnh Xuân Phúc chuyên phân phối, cung cấp lắp đặt block lạnh máy nén Piston Danfoss MT, MTZ sử dụng trong hệ thống kho lạnh công nghiệp, thương mại.
Máy nén lạnh Danfoss được sử dụng trong điều hòa và máy lạnh thương mại. Các loại gas lạnh sử dụng cho máy nén khí lạnh Danfoss bao gồm: R22, R134a, R407c, R404a, R50. Block lạnh Danfoss có hai kiểu sản phẩm :Piston &trục vít , có các công suất từ 3hp đến 13.5hp

Máy nén Danfoss MT125
Máy nén Danfoss MT125
Máy Nén Danfoss SM147A4ALB Công Xuất 12hp
Máy Nén Danfoss SM147A4ALB Công Xuất 12hp
Máy nén lạnh Danfoss - Model SM147
Máy nén lạnh Danfoss – Model SM147
Máy Nén Danfoss SM148A4ALB Công Xuất 12hp
Máy Nén Danfoss SM148A4ALB Công Xuất 12hp
Máy nén xoắn ốc Danfoss SY240
Máy nén xoắn ốc Danfoss SY240
Máy nén lạnh Danfoss 10HP – SM120S4VC
Máy nén lạnh Danfoss 10HP – SM120S4VC

Máy nén lạnh Copeland

Máy nén lạnh Copeland 5HP ZW61KA-TFP-522
Máy nén lạnh Copeland 5HP ZW61KA-TFP-522
Block máy nén lạnh Copeland 13Hp ZR160-TFD-522
Block máy nén lạnh Copeland 13Hp ZR160-TFD-522
Máy nén Copeland ZB114-TFD-551
Máy nén Copeland ZB114-TFD-551
Block máy nén lạnh Copeland 4HP ZR48-TFD-522
Block máy nén lạnh Copeland 4HP ZR48-TFD-522
Máy nén Copeland ZP137KCE-TFD-522 - 11.5 HP - R410A
Máy nén Copeland ZP137KCE-TFD-522 – 11.5 HP – R410A
MÁY NÉN COPELAND ZB29KQE-TFD-558
MÁY NÉN COPELAND ZB29KQE-TFD-558

Máy nén Copeland ZB21KQE-TFD-558
Máy nén lạnh Tecumshech

Máy nén lạnh Tecumseh cho hệ thống kho lạnh, máy lạnh công nghiệp

Máy nén Tecumseh được sản xuất tại Pháp, nhập khẩu chính hãng có giấy chứng nhận CO CQ đầy đủ khi giao hàng, là sản phẩm được nhiều khách hàng tin cậy sử dụng.

Máy nén Tecumseh là dòng máy nén piston kín với nhiều ưu điểm như :

– Khả năng làm lạnh sâu tới – 40℃

– Chi phí ban đầu thấp, đơn giản, dễ thiết kế lắp đặt.

* Máy nén Tecumseh chạy âm (ứng dụng lắp đặt kho lạnh trữ đông) :

Model Công suất Công suất lạnh Nguồn điện Gas lạnh
CAJ2428Z-AJ2 0.7 HP 0.434 kW tại Te = – 30°C 220V/1Pha/50Hz R404A
CAJ2432Z-AJ2 0.8 HP 0.542 kW tại Te = – 30°C 220V/1Pha/50Hz R404A
CAJ2446Z-AJ2 1.1 HP 0.859 kW tại Te = – 30°C 220V/1Pha/50Hz R404A
CAJ2464Z-AJ2 1.5 HP 1.116 kW tại Te = – 30°C 220V/1Pha/50Hz R404A
FH2480Z 2.0 HP 1.628 kW tại Te = – 30°C 220V/1Pha/50Hz R404A
TFH2480Z 2.0 HP 1.628 kW tại Te = – 30°C 380V/3Pha/50Hz R404A
FH2511Z 2.75 HP 2.016 kW tại Te = – 30°C 220V/1Pha/50Hz R404A
TFH2511Z 2.75 HP 2.016 kW tại Te = – 30°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAG2516Z 4.0 HP 3.146 kW tại Te = – 30°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAG2522Z 5.5 HP 3.971 kW tại Te = – 30°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAGP2522Z 5.5 HP 3.971 kW tại Te = – 30°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAG2525Z 6.25 HP 4.23 kW tại Te = – 30°C 380V/3Pha/50Hz R404A

* Máy nén Tecumseh chạy dương (ứng dụng lắp đặt kho lạnh mát bảo quản) :

Model Công suất Công suất lạnh Nguồn điện Gas lạnh
CAJ4476Y-AJ2 0.6 HP 1.28 kW tại Te = – 5°C 220V/1Pha/50Hz R134A
CAJ4492Y-AJ2 0.75 HP 1.452 kW tại Te = – 5°C 220V/1Pha/50Hz R134A
CAJ4511Y-AJ2 1.0 HP 1.913 kW tại Te = – 5°C 220V/1Pha/50Hz R134A
CAJ9510Z-AJ2 1.0 HP 1.583 kW tại Te = – 5°C 220V/1Pha/50Hz R404A
CAJ9513Z-AJ2 1.1 HP 1.955 kW tại Te = – 5°C 220V/1Pha/50Hz R404A
TAJ9513Z-AJ2 1.1 HP 1.955 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
CAJ4517Z-AJ2 1.4 HP 2.273 kW tại Te = – 5°C 220V/1Pha/50Hz R404A
TAJ4517Z-AJ2 1.4 HP 2.273 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
CAJ4517E 1.4 HP 2.293 kW tại Te = – 5°C 220V/1Pha/50Hz R22
CAJ4518Y 1.5 HP 2.405 kW tại Te = – 5°C 220V/1Pha/50Hz R134A
CAJ4519Z-AJ2 1.6 HP 2.966 kW tại Te = – 5°C 220V/1Pha/50Hz R404A
TAJ4519Z-AJ2 1.6 HP 2.966 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
FH4524Z 2.0 HP 3.395 kW tại Te = – 5°C 220V/1Pha/50Hz R404A
TFH4524Z 2.0 HP 3.395 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAG4528Y 2.5 HP 380V/3Pha/50Hz R134A
FH4531Z 2.6 HP 4.505 kW tại Te = – 5°C 220V/1Pha/50Hz R404A
TFH4531Z 2.6 HP 4.505 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
FH4540Z 3.3 HP 5.635 kW tại Te = – 5°C 220V/1Pha/50Hz R404A
TFH4540Z 3.3 HP 5.635 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAG4546Z 3.8 HP 6.134 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAG4553Z 4.4 HP 6.957 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAG4553T 4.4 HP 6.957 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R22
TAG4561Z 5.0 HP 7.914 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAGP4561Z 5.0 HP 7.914 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAGP4561T 5.0 HP 7.914 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R22
TAG4568Z 5.7 HP 9.463 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAGP4568Z 5.7 HP 9.463 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAG4573Z 6.0 HP 10.122 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAGP4573Z 6.0 HP 10.122 kW tại Te = – 5°C 380V/3Pha/50Hz R404A
TAGP4573T 6.0 HP 10.122 kW tại Te = – 5°
Máy nén Tecumseh TAG4573Z
Máy nén Tecumseh TAG4573Z
Máy nén Tecumseh TAG4573Z
Máy nén Tecumseh TAG4573Z
Máy nén kho lạnh AW5528EK
Máy nén kho lạnh AW5528EK
Máy nén Tecumseh FH2511Z - 2.75HP - R404A
Máy nén Tecumseh FH2511Z – 2.75HP – R404A

Máy nén kho lạnh TGA2525
Máy nén kho lạnh TGA2525

Máy nén bán kín Bitzer

Máy nén bán kín Misubishi



Mọi thông tin mua hàng liên hệ:

Công ty ĐIỆN LẠNH XUÂN PHÚC

Địa chỉ: Thôn Thượng- Cửu Cao- văn Giang – Hưng yên

SĐT: 0365.265.666

Web: https://dienlanhxuanphuc.com/

 

Keywords: , ,